LeaderMe
Oº°‘¨ Full Name : Nguyễn Hoàng Minh Oº°‘¨ Tuổi : 33 Oº°‘¨ Giới tính : Oº°‘¨ Số bài gửi : 415 Oº°‘¨ Điểm kinh nghiệm : 1091 Oº°‘¨ Điểm vote : 12 Oº°‘¨ Ngày gia nhập : 20/07/2010 Oº°‘¨ Đến từ Trường : THPT Ba Đình
| Tiêu đề: Thứ tự các trường THPT cả nước có nhiều thí sinh thi đại học đạt từ 27 điểm trở lên năm 2010 10/9/2010, 15:18 | |
| Theo Cục CNTT thì trong kỳ thi ĐH năm 2010 các trường có thí sinh đạt điểm từ 27 trở lên như sau: Danh sách 100 trường
STT | Tỉnh / thành phố | Trường THPT | Số thí sinh | 1 | Nghệ An | THPT Chuyên Phan Bội Châu | 32 | 2 | TP Hà Nội | Chuyên Toán Tin ĐH SP HN | 22 | 3 | TP Hồ Chí Minh | THPT DL Nguyễn Khuyến | 21 | 4 | TP Hồ Chí Minh | THPT NK ĐH KHTN | 20 | 5 | TP Hà Nội | Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội | 19 | 6 | Thái Bình | THPT Chuyên | 17 | 7 | TP Hải Phòng | THPT Chuyên Trần Phú | 17 | 8 | Hà Tĩnh | THPT Chuyên Hà Tĩnh | 15 | 9 | Nghệ An | Chuyên Toán ĐH Vinh | 15 | 10 | Thanh Hóa | THPT Chuyên Lam Sơn | 13 | 11 | TP Hà Nội | THPT Hà Nội - Amsterdam | 13 | 12 | TP Hà Nội | THPT Liên Hà | 13 | 13 | Hải Dương | THPT Nguyễn Trãi | 12 | 14 | TP Hà Nội | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | 12 | 15 | Đắc Lắc | THPT Chuyên Nguyễn Du | 10 | 16 | Nam Định | THPT Lê Hồng Phong | 10 | 17 | Phú Thọ | THPT Chuyên Hùng Vương | 10 | 18 | Bình Định | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 9 | 19 | TP Hà Nội | Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội | 9 | 20 | Vĩnh Phúc | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 9 | 21 | Bắc Ninh | THPT Chuyên Bắc Ninh | 8 | 22 | Nam Định | THPT Giao Thuỷ A | 8 | 23 | Quảng Nam | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | 8 | 24 | Thừa thiên-Huế | THPT Chuyên Quốc Học | 8 | 25 | Bắc Giang | THPT Chuyên Bắc Giang | 7 | 26 | Hà Tĩnh | THPT Minh Khai | 7 | 27 | Nghệ An | THPT Quỳnh Lưu 1 | 7 | 28 | Quảng Ngãi | THPT Chuyên Lê Khiết | 7 | 29 | Đồng Nai | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | 6 | 30 | Bình Phước | THPT Chuyên Quang Trung | 6 | 31 | Bắc Ninh | THPT Lý Thái Tổ | 6 | 32 | Hải Dương | THPT Bình Giang | 6 | 33 | Hưng Yên | THPT chuyên Hưng Yên | 6 | 34 | Khánh Hòa | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 6 | 35 | Phú Yên | THPT Chuyên Lương Văn Chánh | 6 | 36 | Thanh Hóa | THPT Ba Đình | 6 | 37 | TP Hà Nội | THPT Chu Văn An | 6 | 38 | TP Hà Nội | THPT Dương Xá | 6 | 39 | Bắc Ninh | THPT Quế Võ 1 | 5 | 40 | Gia Lai | THPT chuyên Hùng Vương | 5 | 41 | Hải Dương | THPT Kim Thành | 5 | 42 | Ninh Bình | THPT Nguyễn Huệ | 5 | 43 | Quảng Nam | THPT Sào Nam | 5 | 44 | Quảng Ninh | THPT Chuyên Hạ Long | 5 | 45 | Thái Bình | THPT Nguyễn Du | 5 | 46 | Thái Bình | THPT Đông Thụy Anh | 5 | 47 | Thái Bình | THPT Thái Phúc | 5 | 48 | Thanh Hóa | THPT Lê Lợi | 5 | 49 | Thanh Hóa | THPT Hà Trung | 5 | 50 | TP Hà Nội | THPT Ngọc Hồi | 5 | 51 | TP Hải Phòng | THPT Vĩnh Bảo | 5 | 52 | TP Hồ Chí Minh | THPT Nguyễn Thượng Hiền | 5 | 53 | Tuyên Quang | THPT chuyên Tuyên Quang | 5 | 54 | Bắc Ninh | THPT Yên Phong 1 | 4 | 55 | Bến Tre | THPT chuyên Bến Tre | 4 | 56 | Hà Nam | THPT Chuyên Biên Hòa | 4 | 57 | Hà Tĩnh | THPT Trần Phú | 4 | 58 | Hải Dương | THPT Thanh Hà | 4 | 59 | Hải Dương | THPT Nhị Chiểu | 4 | 60 | Hải Dương | THPT Tứ Kỳ | 4 | 61 | Nghệ An | THPT Thanh Chương 1 | 4 | 62 | Thái Bình | THPT Nguyễn Đức Cảnh | 4 | 63 | Thái Bình | THPT Quỳnh Côi | 4 | 64 | Thái Bình | THPT Tây Tiền Hải | 4 | 65 | TP Hà Nội | THPT Thăng Long | 4 | 66 | TP Hà Nội | THPT BC Nguyễn Tất Thành | 4 | 67 | TP Hà Nội | THPT DL Lương Thế Vinh | 4 | 68 | TP Hà Nội | THPT Ng. Thị Minh Khai | 4 | 69 | TP Hà Nội | Chuyên ngữ ĐH NN Quốc gia | 4 | 70 | Vĩnh Phúc | THPT Hai Bà Trưng | 4 | 71 | Bà Rịa - Vũng Tàu | THPT Vũng Tàu | 3 | 72 | Bà Rịa - Vũng Tàu | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 3 | 73 | Bắc Ninh | THPT Gia Bình 2 | 3 | 74 | Bắc Ninh | THPT Hàn Thuyên | 3 | 75 | Hải Dương | THPT Kinh Môn | 3 | 76 | Hưng Yên | THPT Khoái Châu | 3 | 77 | Nghệ An | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 3 | 78 | Nghệ An | THPT Phan Đăng Lưu | 3 | 79 | Nghệ An | THPT Diễn Châu 2 | 3 | 80 | Ninh Bình | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 3 | 81 | Quảng Bình | THPT Chuyên Quảng Bình | 3 | 82 | Quảng Ninh | THPT Hoàng Quốc Việt | 3 | 83 | Thái Nguyên | THPT Chuyên (Năng khiếu) | 3 | 84 | Thanh Hóa | THPT Bỉm Sơn | 3 | 85 | Thanh Hóa | THPT Nông Cống 1 | 3 | 86 | Thanh Hóa | THPT Hoằng Hoá 2 | 3 | 87 | Thanh Hóa | THPT Quảng Xương 1 | 3 | 88 | Thanh Hóa | THPT Yên Định 1 | 3 | 89 | TP Hà Nội | THPT Vân Nội | 3 | 90 | TP Hà Nội | THPT Thạch Thất | 3 | 91 | TP Hà Nội | THPT Mỹ Đức A | 3 | 92 | TP Hà Nội | THPT ứng Hoà B | 3 | 93 | TP Hải Phòng | THPT Ngô Quyền | 3 | 94 | TP Hồ Chí Minh | THPT Thực hành -ĐH Sư phạm | 3 | 95 | TP Hồ Chí Minh | THPT Ng Hữu Huân | 3 | 96 | Bình Định | THPT Số 1 An Nhơn | 2 | 97 | Bình Thuận | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo | 2 | 98 | Bà Rịa - Vũng Tàu | THPT Nguyễn Du | 2 | 99 | Bà Rịa - Vũng Tàu | THPT Xuyên Mộc | 2 | 100 | Bắc Giang | THPT Việt Yên 1 | 2 | |
|